Đột quy là tình trạng bệnh thường diễn ra bất ngờ và rất nguy hiểm đối với người bệnh. Khi bị đột quy cần phải có biện pháp sơ cứu kịp thời để gia tăng cơ hội cứu sống người bệnh. Ở bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu những dấu hiệu đột quỵ để có biện pháp sơ cứu, điều trị tốt nhất.
1. Những dấu hiệu đột quỵ
Cơn thiếu máu thoáng qua thường khiến nhiều người chủ quan. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nó chính là một triệu chứng cảnh báo đột quỵ, thậm chí cũng có thể coi những cơn thiếu máu này là cơn đột quỵ nhẹ.
Những cơn thiếu máu diễn ra rất nhanh chóng, thường chỉ trong khoảng từ 10 đến 20 phút, gần như không kéo dài quá 1 giờ và không để lại di chứng. Do đó, nhiều người chủ quan và bỏ qua dấu hiệu cảnh báo này.
Trên thực tế, một số bệnh nhân bị đột quỵ sau trong vòng 3 tháng tính từ khi xảy ra những cơn thiếu máu thoáng qua. Bên cạnh đó, cũng có những trường hợp bị đột quỵ sau khoảng 1 tuần, nghĩa là cơn thiếu máu thoáng qua chính là dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần. Cụ thể, bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng như sau:
- Có cảm giác nặng, tê, yếu, thậm chí liệt một bên tay chân.
- Bị méo miệng, liệt một bên mặt.
- Người bệnh lừ đừ,… có những thay đổi về tri giác, thậm chí rơi vào tình trạng hôn mê.
- Thay đổi dáng đi, suy giảm khả năng phối hợp vận động.
- Nói khó, rối loạn giọng nói, một số trường hợp còn không thể nói chuyện được.
- Người bệnh bị chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu.
- Xảy ra những cơn đau đầu nhẹ.
- Rối loạn trí nhớ.
- Co giật.
Tuy nhiên, có rất nhiều trường hợp không mắc những triệu chứng điển hình hoặc những biểu hiện không rõ ràng. Nhiều bệnh nhân bị tê yếu chân tay nhưng không nhận ra. Họ chỉ nhận ra khi gặp phải một số tình huống như: Đánh rơi đũa khi đang ăn cơm, viết nguệch ngoạc, không thể kiểm soát được khả năng vận động của tay.
Bên cạnh đó, cũng có nhiều trường hợp, khi đang trong cuộc trao đổi với bác sĩ về vấn đề sức khỏe của bản thân thì đột ngột bị đớ lưỡi, không nhớ tên của những người thân,…
Một số trường hợp bệnh nhân diễn ra lại cơn chóng mặt giống như bạn đang ở trong căn phòng và đột ngột bị cúp điện. Tuy nhiên, ngay sau đó, cơ thể lại trở về trạng thái bình thường. Đó cũng là lý do vì sao nhiều người chủ quan, bỏ qua những dấu hiệu cảnh bảo đột quỵ.
Các bác sĩ khuyên rằng, nếu bạn có tiền sử về các bệnh lý như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tiểu đường và kèm theo những dấu hiệu trên thì càng cần phải thận trọng với những cơn đột quỵ.
2. Cách sơ cứu khi có người bị đột quỵ
Khi bệnh nhân được đưa vào bệnh viện, các bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng và chỉ định bệnh nhân thực hiện một số biện pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ sọ não để xác định rõ tình trạng của người bệnh.
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng được thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng khác để đánh giá mức độ bệnh, một số bệnh lý đồng mắc và từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Đối với những người bệnh bị đột quỵ dạng nhồi máu não, phương pháp thường được áp dụng là dùng thuốc để làm tan cục máu đông, nếu cần thiết có thể can thiệp thủ thuật để lấy huyết khối.
Tuy nhiên thời gian lý tưởng trong điều trị chỉ trong vòng 4,5 giờ – được tính từ khi xuất hiện những dấu hiệu ban đầu của đột quỵ đến khi đưa vào bệnh viện. Đây là khoảng thời gian mà các tế bào não chưa hoại tử hoàn toàn và não bộ có thể tái tưới máu trở lại, những triệu chứng bệnh cũng có thể được cải thiện.
Sau thời gian 4,5 giờ, khả năng đột quỵ hồi phục gần như không còn. Chính vì thế, đối với những bệnh nhân đột quỵ, thời gian chính là yếu tố quan trọng và mang tính quyết định về cơ hội sống và mức độ hồi phục của người bệnh. Chỉ cần nhanh một phút, bạn cũng có thể bảo vệ được 2 triệu tế bào thần kinh.
3. Những lưu ý giúp phòng bệnh đột quỵ
Tình trạng đột quỵ rất nguy hiểm. Nhiều trường hợp dù may mắn được cứu sống nhưng vẫn phải đối mặt với những di chứng nặng nề, đồng thời chi phí điều trị cũng rất cao. Chính vì thế, ngoài việc tìm hiểu những dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần, mỗi chúng ta cũng nên quan tâm đến các phương pháp phòng ngừa đột quỵ. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn:
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao rất nguy hiểm vì có thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Do đó, việc kiểm soát ổn định huyết áp là rất quan trọng, nhất là đối với những người có bệnh tăng huyết áp.
- Kiểm soát đường huyết: Tiểu đường là bệnh có thể làm tăng nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa động mạch, gây tắc nghẽn và làm tăng nguy cơ nhồi máu não. Vì thế, bệnh nhân cần kiểm soát tốt lượng đường huyết để phòng ngừa nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm soát mỡ máu và lượng cholesterol máu.
- Không hút thuốc lá: Thuốc lá không chỉ gây ra những bệnh về phổi mà còn gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm khác, trong đó thói quen hút thuốc lá cũng chính là một nguyên nhân dẫn đến đột quỵ. Vì thế, hãy từ bỏ thói quen này để bảo vệ sức khỏe của bạn.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh, khoa học, nên ăn nhiều rau, củ, quả và hạn chế ăn các loại đồ ăn nhiều dầu mỡ, nhiều muối hoặc đồ ngọt.
- Thường xuyên vận động thể chất để nâng cao sức khỏe.
- Kiểm soát cân nặng để phòng ngừa nguy cơ bệnh tật.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng là một biện pháp hiệu quả để phát hiện nhiều bệnh lý, bao gồm cả tình trạng đột quỵ để có phương pháp khắc phục kịp thời.
Đột quỵ rất nguy hiểm, do đó chúng ta cần phát hiện sớm để điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, bạn cũng cần thực hiện một vài biện pháp sơ cứu cơ bản để giúp bệnh nhân qua cơn nguy kịch. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại những thông tin hữu ích dành cho bạn.
Nguồn: medlatec.vn/tin-tuc/nhan-biet-dau-hieu-dot-quy-truoc-1-tuan-va-mot-so-bien-phap-du-phong-dot-quy-s63-n29822